Nghĩa tiếng Việt của từ reluctant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlʌk.tənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlʌk.tənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):miễn cưỡng, không sẵn lòng
Contoh: She was reluctant to accept the offer. (Dia enggan menerima tawaran itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reluctari', có nghĩa là 'chống lại', 'không muốn'. Được hình thành từ tiểu từ 're-' (lại) và 'luctari' (chiến đấu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người đang kéo co với ý muốn của mình, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'reluctant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unwilling, hesitant, disinclined
Từ trái nghĩa:
- tính từ: eager, willing, enthusiastic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reluctant to admit (miễn cưỡng thừa nhận)
- reluctant participant (tham gia miễn cưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was reluctant to leave the party early. (Dia enggan meninggalkan pesta lebih awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was reluctant to try new things. One day, he was invited to a new restaurant, but he was reluctant to go. However, his friends convinced him, and he ended up enjoying the new experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không sẵn lòng thử những điều mới lạ. Một ngày nọ, anh ta được mời đến một nhà hàng mới, nhưng anh ta không sẵn lòng đi. Tuy nhiên, bạn bè của anh ta thuyết phục anh ta, và cuối cùng anh ta cũng rất thích trải nghiệm mới này.