Nghĩa tiếng Việt của từ reluctantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlʌk.tənt.li/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlʌk.tənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách không vui vẻ, không muốn, rủi ro
Contoh: He agreed, but reluctantly. (Dia setuju, tapi dengan ragu-ragu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reluctari', có nghĩa là 'chống lại', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải làm việc gì đó mà bạn không thực sự muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: hesitantly, unwillingly, grudgingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: willingly, eagerly, voluntarily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reluctantly agree (đồng ý một cách rủi ro)
- reluctantly admit (thừa nhận một cách không vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She accepted the gift reluctantly. (Dia mới chấp nhận quà với sự do dự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who reluctantly took over his father's business. Despite his initial reluctance, he eventually found success and happiness in his new role. (Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mà không muốn tiếp quản công ty của cha mình. Mặc dù lúc đầu không muốn, nhưng cuối cùng anh ta đã tìm thấy sự thành công và hạnh phúc trong vai trò mới của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mà không muốn tiếp quản công ty của cha mình. Mặc dù lúc đầu không muốn, nhưng cuối cùng anh ta đã tìm thấy sự thành công và hạnh phúc trong vai trò mới của mình.