Nghĩa tiếng Việt của từ rely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈlaɪ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈlaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tin cậy, dựa vào
Contoh: You can rely on me to help you. (Kamu bisa mengandalkan saya untuk membantu kamu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rire', có nghĩa là 'cười', sau đó tiếp tục phát triển thành 'rely' trong tiếng Anh, mang nghĩa là tin cậy hoặc dựa vào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một cuộc đua và bạn phải tin cậy vào đội ngũ của mình để giành chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: depend, trust, count on
Từ trái nghĩa:
- động từ: distrust, doubt, question
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rely on (dựa vào)
- rely upon (tin cậy vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We rely on the internet for information. (Kami mengandalkan internet untuk informasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to rely on his friends to save his village from a terrible dragon. Each friend used their unique skills to help, and together they defeated the dragon, proving that relying on others can lead to great success. (Dulu kala, ada seorang pemuda yang harus mengandalkan teman-temannya untuk menyelamatkan desanya dari naga yang mengerikan. Setiap teman menggunakan keterampilan unik mereka untuk membantu, dan bersama-sama mereka mengalahkan naga, membuktikan bahwa mengandalkan orang lain dapat mengarah pada kesuksesan yang luar biasa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên phải dựa vào bạn bè của mình để cứu làng khỏi một con rồng khủng khiếp. Mỗi người bạn sử dụng kỹ năng độc đáo của mình để giúp đỡ, và cùng nhau họ đánh bại con rồng, chứng tỏ rằng dựa vào người khác có thể dẫn đến thành công lớn lao.