Nghĩa tiếng Việt của từ remain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmeɪn/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmeɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiếp tục tồn tại, còn lại
Contoh: After the party, only a few guests remained. (Sesudah pesta, hanya beberapa tamu yang tersisa.) - danh từ (n.):phần còn lại, số lượng còn lại
Contoh: The remains of the meal were thrown away. (Sisa makanan itu dibuang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manēre', có nghĩa là 'ở lại', 'tiếp tục tồn tại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc kết thúc, những người vui vẻ đã rời đi, chỉ còn lại một vài người và những chiếc bánh mì khô.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stay, continue, persist
- danh từ: remnant, residue, leftovers
Từ trái nghĩa:
- động từ: leave, depart, vanish
- danh từ: entirety, whole
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remain silent (immut lại)
- remain calm (bình tĩnh lại)
- remain unchanged (không thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The old traditions still remain in some villages. (Tradisi lama masih tetap ada di beberapa desa.)
- danh từ: The remains of the ancient temple are being studied by archaeologists. (Sisa-sisa candi kuno sedang dipelajari oleh arkeolog.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village that remained untouched by modernity, the elders remained the keepers of ancient wisdom. One day, a traveler asked the elders about the secret to their happiness. The elders smiled and said, 'The secret remains in our hearts, where love and unity remain unbroken.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vẫn chưa bị ảnh hưởng bởi sự hiện đại, những người già vẫn là người giữ bí quyết của trí tuệ cổ xưa. Một ngày, một du khách hỏi những người già về bí quyết của họ về hạnh phúc. Những người già mỉm cười và nói, 'Bí quyết vẫn nằm trong trái tim chúng tôi, nơi mà tình yêu và sự đoàn kết vẫn không bị phá vỡ.'