Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ remainder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmeɪndər/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈmeɪndə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần còn lại, số dư
        Contoh: He spent the remainder of his life in peace. (Dia menghabiskan sisa hidupnya dalam keamanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remainder', từ 'remain' và hậu tố '-der'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn còn lại một phần của một thứ gì đó sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ phần còn lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: residue, rest, balance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: entirety, whole

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the remainder of the day (phần còn lại của ngày)
  • remainder bin (ngăn hàng còn lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: After the party, we ate the remainder of the cake. (Setelah pesta, kami makan sisa kue.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who made a large cake for a special event. After the event, the baker was left with the remainder of the cake. He decided to share it with the townspeople, spreading joy and happiness. (Dahulu kala, ada seorang tukang roti yang membuat kue besar untuk acara khusus. Setelah acara, tukang roti tersisa dengan sisa kue. Dia memutuskan untuk membaginya dengan warga kota, menyebarkan kegembiraan dan kebahagiaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh làm một chiếc bánh lớn cho một sự kiện đặc biệt. Sau sự kiện, người làm bánh còn lại một phần bánh. Ông quyết định chia sẻ nó với người dân thị trấn, lan tỏa niềm vui và hạnh phúc.