Nghĩa tiếng Việt của từ remark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmɑːrk/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận xét, bình luận
Contoh: She remarked on the beautiful view. (Dia bình luận về cảnh đẹp.) - danh từ (n.):lời nhận xét, bình luận
Contoh: His remark about the weather was quite accurate. (Bình luận của anh ta về thời tiết khá chính xác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-', nghĩa là 'lại', kết hợp với 'marcare' nghĩa là 'đánh dấu', dẫn đến ý nghĩa 'nhắc lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bình luận trong một buổi họp mặt hoặc cuộc thảo luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: comment, observe
- danh từ: comment, observation
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
- danh từ: silence, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a remark (làm một bình luận)
- passing remark (bình luận lướt qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He remarked that the book was interesting. (Anh ta nhận xét rằng cuốn sách rất thú vị.)
- danh từ: The professor made a remark about the student's work. (Giáo sư đã nhận xét về công việc của sinh viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, at a conference, John made a remarkable remark that changed everyone's perspective. He remarked, 'The key to success is not just hard work, but smart work.' This remark was so impactful that it was remembered by all attendees.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tại một hội nghị, John đã nêu một ý kiến đáng chú ý làm thay đổi quan điểm của mọi người. Anh ta nhận xét, 'Chìa khóa của thành công không chỉ là làm việc chăm chỉ mà còn là làm việc thông minh.' Ý kiến này có tác động rất lớn đến mọi người dự lễ.