Nghĩa tiếng Việt của từ remarkably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmɑːrkəbli/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmɑːkəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đáng chú ý, khác thường
Contoh: She is remarkably talented. (Dia sangat berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'remark' (nhận xét, chú ý) kết hợp với hậu tố '-ably' (có thể...) để tạo thành 'remarkably' (đáng chú ý, khác thường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự việc đáng chú ý, như một phát minh đột phá hoặc một thành tích thể thao xuất sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unusually, exceptionally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: ordinarily, commonly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remarkably well (cực kỳ tốt)
- remarkably similar (cực kỳ giống nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The solution was remarkably simple. (Solusi itu sangat sederhana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a remarkably talented artist who could paint remarkably well. People from all over the world came to see his remarkable paintings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nghệ sĩ có tài đáng chú ý, người có thể vẽ cực kỳ tốt. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem những bức tranh đáng chú ý của ông ta.