Nghĩa tiếng Việt của từ remediation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˌmiː.diˈeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˌmiː.diˈeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc sửa chữa hoặc khắc phục một vấn đề hoặc tình trạng xấu
Contoh: The company implemented a remediation plan to address the environmental damage. (Công ty thực hiện một kế hoạch khắc phục để giải quyết thiệt hại môi trường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remedium', có nghĩa là 'thuốc điều trị', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khắc phục vấn đề môi trường, như việc xử lý chất thải độc hại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: correction, repair, rehabilitation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: aggravation, deterioration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- environmental remediation (khắc phục môi trường)
- remediation efforts (những nỗ lực khắc phục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The remediation of the polluted river took several years. (Việc khắc phục sự ô nhiễm của con sông mất vài năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a polluted river that needed remediation. The local community worked together to clean the river, using various methods to remove the contaminants. After years of hard work, the river was restored to its former beauty, and the fish returned. This story shows the importance of remediation in preserving our environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông bị ô nhiễm cần được khắc phục. Cộng đồng địa phương cùng nhau làm việc để làm sạch con sông, sử dụng nhiều phương pháp để loại bỏ các chất gây ô nhiễm. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, con sông đã được phục hồi về vẻ đẹp cũ, và cá cũng trở lại. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của việc khắc phục trong việc bảo vệ môi trường của chúng ta.