Nghĩa tiếng Việt của từ remedy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛm.ə.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈrem.ɪ.di/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương pháp chữa trị, thuốc
Contoh: There is no remedy for this disease. (Tidak ada obat untuk penyakit ini.) - động từ (v.):chữa trị, giải quyết
Contoh: We need to remedy this situation. (Kita perlu memperbaiki situasi ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remedium', có nghĩa là 'phương pháp chữa trị', từ 're-' (lại) và 'mederi' (chữa bệnh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thuốc để chữa bệnh, giải quyết vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cure, treatment
- động từ: cure, fix
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cause, problem
- động từ: worsen, exacerbate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal remedy (biện pháp pháp lý)
- home remedy (phương thuốc nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A good night's sleep is the best remedy for tiredness. (Một đêm ngủ ngon là biện pháp tốt nhất để khắc phục mệt mỏi.)
- động từ: They tried to remedy the situation by offering a solution. (Họ cố gắng giải quyết tình hình bằng cách đưa ra giải pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old doctor who had a remedy for every illness. One day, a young boy came to him with a rare disease. The doctor carefully prepared a special remedy, and the boy was cured. The villagers praised the doctor for his miraculous remedies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ già khôn ngoan có phương pháp chữa trị cho mọi bệnh tật. Một ngày nọ, một cậu bé trẻ đến gặp ông với một bệnh hiếm gặp. Bác sĩ cẩn thận chuẩn bị một loại thuốc đặc biệt, và cậu bé đã khỏi bệnh. Những người dân làng khen ngợi bác sĩ vì những phương pháp chữa trị kỳ diệu của ông.