Nghĩa tiếng Việt của từ remember, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmem.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmem.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhớ lại, nhớ được
Contoh: I can't remember his name. (Saya tidak bisa mengingat namanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'memorari', từ 'memor' nghĩa là 'nhớ', kết hợp với hậu tố '-ari'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một kỷ niệm đẹp, khi bạn nhớ lại những gì đã xảy ra, giúp bạn nhớ được từ 'remember'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: recall, recollect, memorize
Từ trái nghĩa:
- động từ: forget, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remember to (nhớ phải)
- as you remember (như bạn nhớ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Do you remember the first day of school? (Apakah kamu ingat hari pertama sekolah?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always remembered to feed his cat every morning. One day, he forgot, but luckily, he remembered just in time. (Dahulu kala, ada seorang pria yang selalu mengingat untuk memberi makan kucingnya setiap pagi. Suatu hari, dia lupa, tapi untungnya, dia ingat tepat waktu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nhớ cho mèo của mình ăn mỗi buổi sáng. Một ngày nọ, anh ta quên, nhưng may mắn thay, anh ta nhớ kịp thời. (Ngày xưa, có một người đàn ông luôn nhớ cho mèo của mình ăn mỗi buổi sáng. Một ngày nọ, anh ta quên, nhưng may mắn thay, anh ta nhớ kịp thời.)