Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ remembrance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmembrəns/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈmembrəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nhớ lại, kỷ niệm
        Contoh: The ceremony was held in remembrance of the fallen soldiers. (Upacara diadakan untuk mengingat tentara yang mati.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reminiscentia', từ 'reminisci' nghĩa là 'nhớ lại', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ kỷ niệm, nơi mọi người nhớ lại những người đã đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: memory, recall, commemoration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: forgetfulness, oblivion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in remembrance of (để ghi nhớ)
  • remembrance day (ngày kỷ niệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He kept the old photo as a remembrance. (Dia menyimpan foto tua sebagai kenangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a special day called Remembrance Day, where everyone gathered to honor those who had passed. They shared stories and memories, keeping the spirit of the past alive in their hearts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngày đặc biệt gọi là Ngày Kỷ Niệm, nơi mọi người tụ tập để tôn kính những người đã qua đời. Họ chia sẻ câu chuyện và kỷ niệm, giữ cho linh hồn của quá khứ sống mãi trong trái tim họ.