Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ remind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmaɪnd/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈmaɪnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nhắc lại, gợi nhớ, khiến ai nhớ lại
        Contoh: Please remind me to call her later. (Tolong ingatkan saya untuk meneleponnya nanti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'mind' (tâm trí), có nghĩa là 'nhắc lại để nhớ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cần ai đó nhắc nhở mình về một việc cần làm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'remind'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: recall, remember, recollect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: forget, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remind someone of something (nhắc nhở ai đó về việc gì)
  • remind someone to do something (nhắc nhở ai đó làm việc gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sight of the empty room reminded me of my childhood. (Pemandangan kamar kosong ini mengingatkan saya pada masa kecil saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forgetful wizard who always needed his assistant to remind him of his spells. One day, the assistant was not there, and the wizard forgot a crucial spell, leading to a series of funny mishaps. This story reminds us of the importance of being reminded. (Dulu kala, ada seorang penyihir yang lupa-lupa ingat yang selalu membutuhkan asistennya untuk mengingatkan dia akan mantra-mantranya. Suatu hari, asisten tidak ada, dan penyihir lupa mantra penting, mengakibatkan serangkaian kegagalan lucu. Cerita ini mengingatkan kita akan pentingnya diingatkan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy hay quên luôn cần trợ lý của mình nhắc lại những câu thần chú. Một ngày, trợ lý không có mặt, và phù thủy quên một câu thần chú quan trọng, dẫn đến một loạt những tai nạn buồn cười. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc được nhắc nhở.