Nghĩa tiếng Việt của từ reminiscent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrem.ɪˈnɪs.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌrem.ɪˈnɪs.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gợi lên, gợi nhớ
Contoh: The smell is reminiscent of my childhood. (Bau kem nhớ lại tuổi thơ của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reminisci', từ 're-' (lại) và 'ministi' (nhớ), kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn ngửi thấy mùi hương của một loại quả mà bạn đã từng ngửi thấy trong quá khứ, điều này gợi lên những kỷ niệm tuổi thơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nostalgic, evocative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forgettable, unmemorable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reminiscent of (gợi nhớ đến)
- reminiscent smile (nụ cười gợi nhớ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old photographs are reminiscent of a bygone era. (Những bức ảnh cũ gợi nhớ đến một thời đại đã qua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who walked through the park every morning. The scent of the blooming flowers was always reminiscent of his childhood, when he used to play in his grandmother's garden. This daily reminder filled him with a sense of nostalgia and peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mỗi buổi sáng đi dạo trong công viên. Mùi hương của những bông hoa đang nở luôn gợi nhớ đến tuổi thơ của ông, khi ông từng chơi trong vườn của bà nội. Lời nhắc nhở hàng ngày này làm ông cảm thấy lạnh lẽo và bình yên.