Nghĩa tiếng Việt của từ remiss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmɪs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu chú ý, lỗi lầm trong việc thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm
Contoh: The manager was remiss in not checking the financial reports. (Quản lý đã thiếu chú ý khi không kiểm tra các báo cáo tài chính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remissus', là dạng quá khứ của 'remittere' nghĩa là 'thả lỏng, giảm sút', từ 're-' và 'mittere' nghĩa là 'gửi, đưa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người quản lý không kiểm tra báo cáo, dẫn đến những vấn đề trong công ty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: negligent, careless, lax
Từ trái nghĩa:
- tính từ: diligent, attentive, meticulous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remiss in one's duties (thiếu chú ý trong nhiệm vụ của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His remiss behavior led to the project's failure. (Hành vi thiếu chú ý của anh ta dẫn đến thất bại của dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a manager named Tom who was often remiss in his duties. One day, his negligence led to a major error in the company's financial reports, causing significant losses. Realizing his mistake, Tom became more diligent to prevent such incidents in the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một quản lý tên là Tom thường xuyên thiếu chú ý trong nhiệm vụ của mình. Một ngày nọ, sự thiếu chú ý của anh ta dẫn đến một lỗi lớn trong báo cáo tài chính của công ty, gây ra những thiệt hại đáng kể. Nhận ra sai lầm của mình, Tom trở nên chăm chỉ hơn để ngăn chặn những sự cố tương tự trong tương lai.