Nghĩa tiếng Việt của từ remission, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tha thứ, sự giảm nhẹ
Contoh: The doctor said there was a remission in the patient's condition. (Bác sĩ nói rằng tình trạng của bệnh nhân đã được giảm nhẹ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remissio', từ 'remittere' nghĩa là 'gửi lại, giảm xuống', bao gồm các thành phần 're-' và 'mittĕre'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bệnh nhân đang hồi phục sau khi điều trị, điều này biểu thị sự remission trong bệnh tật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forgiveness, reduction, abatement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: intensification, increase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in remission (ở trạng thái giảm nhẹ)
- partial remission (giảm nhẹ một phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The remission of his cancer was a great relief. (Sự giảm nhẹ của ung thư của anh ta là một sự giải thoát lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a patient who suffered from a severe illness. After months of treatment, the doctor announced that the disease was in remission. The patient felt a great sense of relief and gratitude, knowing that the worst was over.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một bệnh nhân đau yếu vì bệnh tật nặng nề. Sau nhiều tháng điều trị, bác sĩ tuyên bố rằng bệnh đã được giảm nhẹ. Bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn, biết rằng khủng hoảng đã qua.