Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ remnant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrem.nənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrem.nənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần còn lại, mảnh vỡ
        Contoh: The remnants of the meal were thrown away. (Phần còn lại của bữa ăn đã bị vứt đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remnantem', từ 'remanēre' nghĩa là 'còn lại', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh sau một cuộc chiến, nơi những mảnh vỡ và vật phẩm còn lại từ trận chiến là những 'remnants'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: remainder, leftover, fragment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: entirety, whole

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remnants of the past (phần còn lại của quá khứ)
  • remnants of a meal (phần ăn còn lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The remnants of the ancient civilization can still be seen today. (Những phần còn lại của nền văn minh cổ đại vẫn có thể thấy được ngày nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land ravaged by war, the remnants of a once-great city stood as a testament to its former glory. The crumbling walls and scattered artifacts were all that remained, whispering stories of a time long gone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị chiến tranh tàn phá, những phần còn lại của một thành phố từng vĩ đại đứng như một bằng chứng về vinh quang của nó. Những bức tường lộn xộn và những hiện vật rải rác là tất cả những gì còn lại, thầm kể những câu chuyện về một thời gian đã qua.