Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ remodel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈmoʊdl/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈmɒdl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sửa chữa, đổi mới, tái thiết
        Contoh: They decided to remodel the kitchen. (Mereka memutuskan untuk merombak dapur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rémodeler', kết hợp từ 're-' (lại) và 'model' (mẫu, kiểu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa và đổi mới một không gian như nhà ở hoặc cơ sở hạ tầng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: renovate, redesign, reconstruct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, demolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remodel a house (đổi mới một ngôi nhà)
  • remodel a room (đổi mới một phòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We will remodel the bathroom next month. (Kami akan merombak kamar mandi bulan depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a family decided to remodel their old house to make it more modern and comfortable. They worked with an architect to redesign the layout and add new features. After months of hard work, the house was transformed into a beautiful, functional space that the family loved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định đổi mới ngôi nhà cũ của họ để làm cho nó hiện đại và thoải mái hơn. Họ làm việc với một kiến trúc sư để thiết kế lại bố cục và thêm các tính năng mới. Sau hàng tháng làm việc chăm chỉ, ngôi nhà đã được biến đổi thành một không gian đẹp mắt, có chức năng mà gia đình yêu thích.