Nghĩa tiếng Việt của từ remorse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmɔrs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmɔːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác hối hận, tội lỗi
Contoh: He felt a deep remorse for his actions. (Anh ấy cảm thấy rất hối hận vì hành động của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remorsus', dạng số nhiều của 'remordere' nghĩa là 'làm cho cảm thấy hối hận', từ 're-' và 'mordēre' nghĩa là 'cắn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tấm ảnh một người đang khóc trong cảm xúc hối hận sâu sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: regret, guilt, contrition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: delight, joy, satisfaction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- filled with remorse (đầy hối hận)
- show remorse (thể hiện sự hối hận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her face showed signs of remorse. (Khuôn mặt cô ấy cho thấy dấu hiệu của sự hối hận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who committed a grave mistake. He felt a deep sense of remorse, which haunted him day and night. He decided to make amends and sought forgiveness from those he had wronged, hoping to alleviate his remorse.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đã phạm một sai lầm nghiêm trọng. Anh ta cảm thấy một cảm giác hối hận sâu sắc, mà ám ảnh anh ta ngày đêm. Anh ta quyết định sửa chữa và tìm kiếm sự tha thứ từ những người mà anh ta đã làm tổn thương, hy vọng sẽ giảm bớt cảm giác hối hận của mình.