Nghĩa tiếng Việt của từ remorseless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmɔrsləs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmɔːsləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có lỗi lầm, không hối hận
Contoh: The remorseless killer showed no mercy. (Killer không hối hận đã không thể hiện sự thương hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'remorse' (cảm giác hối hận) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên giết người vô tội, không cảm thấy hối hận sau khi phạm tội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: merciless, unrepentant, relentless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: remorseful, regretful, repentant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remorseless pursuit (săn lùng không ngừng nghỉ)
- remorseless logic (logic không thể chối cãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His remorseless behavior shocked everyone. (Hành vi không hối hận của anh ta làm cho mọi người kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a remorseless world, the hero had to make tough decisions without regret. (Trong một thế giới không hối hận, anh chàng hùng của chúng ta phải đưa ra những quyết định khó khăn mà không hối tiếc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới không hối hận, anh chàng hùng của chúng ta phải đưa ra những quyết định khó khăn mà không hối tiếc.