Nghĩa tiếng Việt của từ remote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmoʊt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈməʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xa xa, xa lạ, xa cách
Contoh: The house is in a remote location. (Rumah ini terletak di lokasi yang jauh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remotus', là động từ 'removere' (loại bỏ) ở dạng quá khứ phân từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một ngôi làng xa lạ, không có dịch vụ điện thoại di động hoặc internet.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: distant, isolated, faraway
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nearby, close, accessible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remote control (điều khiển từ xa)
- remote area (khu vực xa lạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She lives in a remote village. (Cô ấy sống ở một ngôi làng xa xôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote village, there lived an old man who had never seen the bustling city life. He was content with his simple life, surrounded by nature and the occasional visits from the few neighbors who lived nearby. One day, a traveler came to the village and told the old man stories about the city, with its tall buildings and busy streets. The old man listened intently, picturing the city in his mind, but he was happy with his remote life and decided to stay.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa xôi, có một ông già đã không bao giờ thấy cuộc sống ồn ào của thành phố. Ông hài lòng với cuộc sống đơn giản của mình, bao quanh bởi thiên nhiên và những lần ghé thăm của vài người hàng xóm sống gần đó. Một ngày nọ, một du khách đến làng và kể cho ông già nghe những câu chuyện về thành phố, với những tòa nhà cao tầng và đường phố đông đúc. Ông già lắng nghe một cách chú ý, tưởng tượng thành phố trong đầu, nhưng ông vẫn hạnh phúc với cuộc sống xa xôi của mình và quyết định ở lại.