Nghĩa tiếng Việt của từ removal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmuː.vəl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈmuː.vəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự di chuyển hay loại bỏ
Contoh: The removal of the old furniture was necessary. (Penghapusan furnitur lama adalah perlu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'remove', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'removere', bao gồm 're-' (lại) và 'movere' (di chuyển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc di chuyển hay loại bỏ một vật thể, như khi bạn di chuyển nội thất ra khỏi căn phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: relocation, extraction, elimination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: addition, installation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- office removal (di chuyển văn phòng)
- furniture removal (di chuyển nội thất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company organized a furniture removal service. (Perusahaan mengorganisir layanan penghapusan furnitur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big office removal. All the employees helped to move the furniture and equipment to the new building. It was a day full of activity and excitement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc di chuyển văn phòng lớn. Tất cả nhân viên đều giúp đỡ di chuyển nội thất và thiết bị đến tòa nhà mới. Đó là một ngày đầy hoạt động và sự hào hứng.