Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ remove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈmuːv/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈmuːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bỏ đi, di chuyển khỏi vị trí hiện tại
        Contoh: Please remove your shoes before entering the house. (Tolong lepaskan sepatu Anda sebelum memasuki rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'removere', gồm 're-' (lại) và 'movere' (di chuyển).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bỏ đi hoặc di chuyển một vật thể từ vị trí cũ đến một nơi khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: eliminate, displace, withdraw

Từ trái nghĩa:

  • động từ: add, insert, place

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remove from office (từ chức)
  • remove the doubt (gỡ bỏ nghi ngờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The manager decided to remove the employee from the project. (Manajer memutuskan untuk menghapus karyawan dari proyek.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who decided to remove a corrupt official from his position. The official was causing great harm to the kingdom, and the king knew that removing him was the only way to restore peace and justice. The king's decision was met with great relief from the people, who had long suffered under the official's rule.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua quyết định bỏ một quan chức tham nhũng khỏi chức vụ của ông. Người quan chức đang gây ra nhiều thiệt hại cho đế vương quốc, và vị vua biết rằng việc bỏ ông ta là cách duy nhất để khôi phục hòa bình và công lý. Quyết định của vị vua được người dân chào đón mừng vì họ đã lâu nay phải chịu đựng dưới sự cai trị của người quan chức.