Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ remuneration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền lương, tiền thù lao
        Contoh: The company offers competitive remuneration packages. (Perusahaan menawarkan paket remunerasi yang kompetitif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'remuneratio', từ 'remunerare' nghĩa là 'trả lại, thù lao', bao gồm các thành phần 're-' và 'muner-' (nghĩa là 'phần thưởng, công lao').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận được tiền lương sau khi hoàn thành công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compensation, pay, salary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deduction, reduction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remuneration package (gói thù lao)
  • fair remuneration (thù lao công bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The remuneration for this job is very attractive. (Remunerasi untuk pekerjaan ini sangat menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking employee named John. Every month, he received his remuneration, which was a fair compensation for his efforts. One day, the company decided to increase his remuneration, making him very happy and motivated to work even harder.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên chăm chỉ tên là John. Mỗi tháng, anh ta nhận được thù lao của mình, là một khoản bồi thường công bằng cho nỗ lực của anh ta. Một ngày nọ, công ty quyết định tăng thù lao của anh ta, làm anh ta rất vui và có động lực làm việc cải thiện hơn.