Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ renaissance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈneɪsns/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈneɪsns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời kỳ Phục Hưng, một giai đoạn trong lịch sử nổi tiếng với sự phát triển của nghệ thuật, văn học và khoa học
        Contoh: The Renaissance was a period of great cultural and artistic change. (Phục Hưng là một giai đoạn của sự thay đổi văn hóa và nghệ thuật lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'renaissance', có nghĩa là 'sự hồi sinh', từ tiếng Latin 'renascentia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức tranh của Leonardo da Vinci hoặc các tác phẩm văn học của Shakespeare để nhớ đến thời kỳ Phục Hưng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rebirth, revival

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decline, decay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Renaissance art (nghệ thuật Phục Hưng)
  • Renaissance man (người Phục Hưng, người có nhiều tài năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many artists were inspired by the Renaissance. (Nhiều nghệ sĩ đã được truyền cảm hứng bởi Phục Hưng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Renaissance period, a young artist named Leonardo was inspired by the rebirth of art and science. He painted the Mona Lisa and invented many things, becoming a true Renaissance man.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ Phục Hưng, một nghệ sĩ trẻ tên là Leonardo bị truyền cảm hứng bởi sự hồi sinh của nghệ thuật và khoa học. Ông đã vẽ 'Mona Lisa' và phát minh ra nhiều thứ, trở thành một người Phục Hưng thực sự.