Nghĩa tiếng Việt của từ rename, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈneɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈneɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đổi tên, gán lại tên cho
Contoh: They decided to rename the street after the hero. (Mereka memutuskan untuk mengganti nama jalan setelah pahlawan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 're-' (lại) và 'name' (tên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đổi tên cho một địa danh hoặc một công ty, điều này giúp bạn nhớ được từ 'rename'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rechristen, rebrand, redenominate
Từ trái nghĩa:
- động từ: name, christen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rename a file (đổi tên tệp tin)
- rename a street (đổi tên một con đường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company decided to rename its product line. (Perusahaan memutuskan untuk mengganti nama garis produknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that decided to rename its main street to honor a local hero. The townspeople gathered and discussed various names, and finally, they agreed on a new name that everyone loved. The hero was proud and grateful, and the town celebrated the renaming with a big festival.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn nhỏ quyết định đổi tên con đường chính để vinh danh một anh hùng địa phương. Người dân thị trấn tụ tập và thảo luận về nhiều tên khác nhau, cuối cùng, họ đồng ý với một tên mới mà mọi người đều yêu thích. Anh hùng rất tự hào và biết ơn, và thị trấn kỷ niệm việc đổi tên với một lễ hội lớn.