Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɛnd/

🔈Phát âm Anh: /rend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xé toạc, xé tan
        Contoh: The storm rend the sails of the ship. (Bão xé toạc cánh buồm của chiếc tàu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'renden', có nguồn gốc từ tiếng German 'randrēn', có nghĩa là 'xé, tách ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc áo bị xé mạnh, tạo ra âm thanh 'rend'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tear, split, rip

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mend, repair, fix

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rend apart (xé toạc)
  • rend into pieces (xé thành từng mảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The force of the explosion rend the building apart. (Lực của vụ nổ xé tan toàn bộ tòa nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong wind that rend the sails of a ship, causing it to drift off course. The crew had to work together to mend the sails and get back on track.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cơn gió mạnh xé toạc cánh buồm của một chiếc tàu, khiến nó lệch khỏi đường đi. Ban tàu phải cùng nhau sửa chữa cánh buồm và quay lại đường đi.