Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ render, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛndər/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛndə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trình bày, cung cấp, tạo ra
        Contoh: The artist rendered the scene beautifully. (Nghệ sĩ đã tạo ra cảnh vật rất đẹp.)
  • danh từ (n.):sự cung cấp, sự trình bày
        Contoh: The render of the new design was impressive. (Sự trình bày của thiết kế mới rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rendere', có nghĩa là 'đưa ra, cung cấp', từ 're-' và 'emere' (mua hoặc nhận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'cung cấp' hoặc 'tạo ra' một thứ gì đó, như một bức tranh hay một thiết kế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: provide, deliver, create
  • danh từ: presentation, delivery

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withhold, remove
  • danh từ: withholding, removal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • render assistance (cung cấp trợ giúp)
  • render a service (cung cấp dịch vụ)
  • render an account (trình bày một báo cáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to render aid to the injured. (Họ phải cung cấp trợ giúp cho người bị thương.)
  • danh từ: The final render of the animation was stunning. (Sự trình bày cuối cùng của hoạt hình rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an artist was tasked to render a beautiful landscape. He worked diligently, and his final render was so captivating that it brought the scene to life. People from all around came to see his masterpiece, which was a true testament to his skill.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ được giao nhiệm vụ tạo ra một cảnh quan thiên nhiên đẹp. Anh làm việc chăm chỉ, và sản phẩm cuối cùng của anh ta rất hấp dẫn, khiến cảnh vật hiện lên trở nên sống động. Mọi người từ khắp nơi đến để xem tác phẩm của anh, đó là bằng chứng thực sự về kỹ năng của anh ta.