Nghĩa tiếng Việt của từ rendezvous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɒn.də.vuː/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɒn.dɪ.vuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
Contoh: We have a rendezvous at the cafe. (Kita memiliki pertemuan di kafe.) - động từ (v.):hẹn hò, gặp mặt
Contoh: They rendezvous at the park every Sunday. (Mereka bertemu di taman setiap hari Minggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rendez-vous', có nghĩa là 'đến đây', được sử dụng để chỉ một cuộc hẹn hoặc cuộc gặp mặt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc hoặc một cuộc gặp mặt đặc biệt giữa bạn và bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meeting, appointment
- động từ: meet, gather
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, parting
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a rendezvous (tổ chức một cuộc hẹn)
- at the rendezvous point (tại điểm hẹn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spies had a secret rendezvous. (Para mata-mata memiliki pertemuan rahasia.)
- động từ: The ships will rendezvous at sea. (Kapal-kapal akan bertemu di laut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, two spies had a rendezvous at a cafe. They used the word 'rendezvous' to set up their meeting, ensuring secrecy. (Dulu, dua mata-mata memiliki pertemuan di sebuah kafe. Mereka menggunakan kata 'rendezvous' untuk mengatur pertemuan mereka, memastikan kerahasiaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, hai điệp viên có một cuộc hẹn tại một quán cà phê. Họ sử dụng từ 'rendezvous' để sắp xếp cuộc gặp của họ, đảm bảo sự bí mật.