Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rendition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌren.ˈdɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /renˈdɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trình diễn, sự thể hiện
        Contoh: The singer's rendition of the national anthem was beautiful. (Bài ca dao của ca sĩ trình diễn bài quốc ca rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rendere', có nghĩa là 'đưa ra', 'trả lại', qua tiếng Pháp 'rendre'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc một sự trình bày trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: performance, interpretation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: misrepresentation, distortion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a beautiful rendition (một sự trình diễn đẹp)
  • faithful rendition (sự trình diễn trung thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pianist's rendition of the classic piece was flawless. (Sự trình diễn của nhạc sĩ đàn piano với bản nhạc cổ điển là hoàn hảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, at a music festival, a young musician gave a stunning rendition of a famous classical piece, captivating the audience. (Một lần, tại một lễ hội âm nhạc, một nhạc sĩ trẻ đã trình diễn một bản nhạc cổ điển nổi tiếng một cách ấn tượng, thu hút sự chú ý của khán giả.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, tại một lễ hội âm nhạc, một nhạc sĩ trẻ đã trình diễn một bản nhạc cổ điển nổi tiếng một cách ấn tượng, thu hút sự chú ý của khán giả.