Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ renew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈnuː/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈnjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mới, đổi mới, gia hạn
        Contoh: I need to renew my passport before it expires. (Tôi cần phải gia hạn hộ chiếu của mình trước khi nó hết hạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'renovare', gồm 're-' có nghĩa là 'lại' và 'novare' từ 'novus' nghĩa là 'mới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm mới một thứ gì đó, như làm mới hộ chiếu hay gia hạn hợp đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: refresh, restore, rejuvenate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expire, end, terminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • renew a contract (gia hạn hợp đồng)
  • renew one's strength (làm mới sức mạnh của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The library allows books to be renewed twice. (Thư viện cho phép sách được gia hạn hai lần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who needed to renew his passport. He went to the embassy and followed all the steps to make it new again. He was happy to have a fresh start with his renewed passport.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cần phải gia hạn hộ chiếu của mình. Anh ta đến lãnh sự quán và làm theo tất cả các bước để làm cho nó mới lại. Anh ta rất vui vì có một khởi đầu mới với hộ chiếu đã được gia hạn.