Nghĩa tiếng Việt của từ renewable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈnuː.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈnjuː.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể được tái tạo, có thể được làm lại
Contoh: Solar energy is a renewable resource. (Năng lượng mặt trời là một nguồn tài nguyên tái tạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'renew' (làm mới) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nguồn năng lượng như mặt trời hoặc gió, chúng có thể được tái tạo liên tục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sustainable, recyclable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonrenewable, exhaustible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- renewable energy (năng lượng tái tạo)
- renewable resource (nguồn tài nguyên tái tạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: We should focus on renewable energy sources to protect the environment. (Chúng ta nên tập trung vào các nguồn năng lượng tái tạo để bảo vệ môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where non-renewable resources were depleting, the community turned to renewable sources like solar and wind energy to sustain their needs. This shift not only preserved the environment but also ensured a continuous supply of energy for future generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà các nguồn tài nguyên không tái tạo đang cạn kiệt, cộng đồng quyết định chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió để đáp ứng nhu cầu của họ. Việc chuyển đổi này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo cung cấp năng lượng liên tục cho các thế hệ tương lai.