Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ renewal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈnuː.əl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈnjuː.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tái sinh, sự đóng mới
        Contoh: The renewal of the contract was necessary. (Sự đóng mới của hợp đồng là cần thiết.)
  • động từ (v.):đóng mới, tái sinh
        Contoh: I need to renew my passport. (Tôi cần đóng mới hộ chiếu của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'renovare', từ 're-' nghĩa là 'lại' và 'novare' nghĩa là 'mới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự tái sinh của thực vật sau mùa đông, hoặc việc đóng mới hợp đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rejuvenation, regeneration
  • động từ: refresh, restore

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decay, deterioration
  • động từ: expire, end

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contract renewal (sự đóng mới hợp đồng)
  • license renewal (sự đóng mới giấy phép)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The renewal of the park brought new life to the community. (Sự tái sinh của công viên đã mang đến sự sống mới cho cộng đồng.)
  • động từ: It's time to renew our membership. (Đã đến lúc đóng mới thành viên của chúng ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, the park was in dire need of renewal. The community came together to restore it, and the renewal brought joy and new life to everyone. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, công viên rất cần sự tái sinh. Cộng đồng cùng nhau khôi phục nó, và sự tái sinh đã mang đến niềm vui và sự sống mới cho mọi người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, công viên của nó rất cần sự tái sinh. Cộng đồng cùng nhau khôi phục nó, và sự tái sinh đã mang đến niềm vui và sự sống mới cho mọi người.