Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rennin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛn.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛn.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại enzyme được tìm thấy trong dạ dày của lợn, có khả năng làm đông cứng sữa
        Contoh: Rennin is used in cheese production. (Rennin digunakan dalam produksi keju.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Rennin có nguồn gốc từ tiếng Latin, liên quan đến quá trình đông cứng sữa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lợn (vì rennin được tìm thấy trong dạ dày lợn) và quá trình làm keju.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • enzyme for coagulating milk

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rennin production (sản xuất rennin)
  • rennin activity (hoạt động của rennin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rennin in the pig's stomach helps to coagulate milk. (Rennin di perut babi membantu menggumpalkan susu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a cheese maker who discovered that the secret to making perfect cheese was the use of rennin, an enzyme found in pig stomachs. This discovery revolutionized the cheese industry and brought prosperity to the village. (Dulu kala, di sebuah desa kecil, ada pembuat keju yang menemukan rahasia membuat keju sempurna adalah penggunaan rennin, enzim yang ditemukan di perut babi. Penemuan ini merombak industri keju dan membawa kemakmuran ke desa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người làm keju tìm ra bí mật để làm keju hoàn hảo là sử dụng rennin, một loại enzyme được tìm thấy trong dạ dày của lợn. Khám phá này làm đổi mới ngành công nghiệp sản xuất keju và đem lại sự sung túc cho làng quê.