Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ renovate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛnoʊveɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛnəveɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sửa chữa, cải tạo, làm mới
        Contoh: They decided to renovate the old house. (Mereka memutuskan untuk merenovasi rumah tua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'renovatus', là sự hình thành của 'renovare' nghĩa là 'làm mới', bao gồm các thành phần 're-' (lại) và 'novus' (mới).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa nhà cửa, làm cho nhà ở trở nên đẹp mới mẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: restore, refurbish, renew

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deteriorate, degrade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • renovate a building (cải tạo một tòa nhà)
  • renovate a room (làm mới một căn phòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The museum will be renovated next year. (Muzium itu akan direnovasi tahun depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old house that needed to be renovated. The family decided to renovate it to make it look new and beautiful again. They worked hard, painting walls, fixing the roof, and updating the furniture. In the end, the house was not just renovated, but it also became a home filled with love and memories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà cũ cần được sửa chữa. Gia đình quyết định cải tạo nó để làm cho nó trông mới và đẹp trở lại. Họ làm việc chăm chỉ, sơn tường, sửa mái nhà và cập nhật nội thất. Cuối cùng, ngôi nhà không chỉ được cải tạo mà còn trở thành một ngôi nhà đầy tình yêu và kỷ niệm.