Nghĩa tiếng Việt của từ renown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈnaʊn/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈnaʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):danh tiếng, uy tín
Contoh: He is a scientist of great renown. (Dia adalah seorang ilmuwan yang sangat terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'renommé', có nguồn gốc từ 'renomer' nghĩa là 'để ý đến', kết hợp với hậu tố '-mé'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có 'renown' (danh tiếng) như một ngôi sao đầy ánh sáng trên bầu trời danh tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fame, reputation, prestige
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obscurity, anonymity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of great renown (có danh tiếng lớn)
- to win renown (giành được danh tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city is famous for its renown university. (Kota ini terkenal karena universitas yang céng dan berpengaruh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist whose discoveries brought him great renown. People from all over the world came to learn from him, and his name became synonymous with innovation and brilliance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học mà những phát minh của ông đem lại cho ông một danh tiếng lớn. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để học hỏi từ ông, và tên của ông trở thành biểu tượng cho sự đổi mới và sáng tạo.