Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rent/

🔈Phát âm Anh: /rent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền thuê, phí thuê
        Contoh: The rent for this apartment is $1000 per month. (Giá thuê căn hộ này là 1000 đô la một tháng.)
  • động từ (v.):thuê, cho thuê
        Contoh: They decided to rent the house for the summer. (Họ quyết định thuê ngôi nhà cho mùa hè.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rente', từ tiếng Latin 'rendita', là danh từ của 'rendere' nghĩa là 'đưa ra, trả lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải trả tiền cho người cho thuê mỗi khi hóa đơn 'rent' đến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lease, rental
  • động từ: lease, hire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ownership, possession
  • động từ: own, possess

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rent out (cho thuê)
  • rent control (kiểm soát giá thuê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rent is due at the beginning of the month. (Tiền thuê phải đóng vào đầu tháng.)
  • động từ: We rent a car when we travel. (Chúng tôi thuê xe khi đi du lịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a landlord who collected rent from his tenants every month. One day, he decided to lower the rent to help his tenants who were struggling financially. This act of kindness created a strong bond between the landlord and his tenants, and they lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ nhà thu tiền thuê từ những người thuê nhà của mình hàng tháng. Một ngày nọ, ông quyết định giảm tiền thuê để giúp những người thuê đang gặp khó khăn về tài chính. Hành động tử tế này tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ giữa chủ nhà và người thuê, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.