Nghĩa tiếng Việt của từ rentable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛntəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛntəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể cho thuê, có thể thu được tiền thuê
Contoh: The apartment is highly rentable due to its location. (Kondominium ini sangat bisa disewakan karena lokasinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rent' (thuê) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kinh doanh bất động sản, nơi các căn hộ hoặc văn phòng có thể được cho thuê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: leaseable, lettable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unrentable, non-rentable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly rentable (rất có thể cho thuê)
- rentable space (không gian có thể cho thuê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This property is very rentable, attracting many potential tenants. (Properti ini sangat bisa disewakan, menarik banyak penyewa potensial.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a highly rentable apartment in the city center. It was so rentable that it attracted tenants from all over the world, making the owner very wealthy. (Dulu, ada apartemen yang sangat bisa disewakan di pusat kota. Sangat bisa disewakan sehingga menarik penyewa dari seluruh dunia, membuat pemiliknya sangat kaya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một căn hộ rất có thể cho thuê ở trung tâm thành phố. Nó rất có thể cho thuê đến mức thu hút các người thuê từ khắp nơi trên thế giới, khiến chủ sở hữu trở nên rất giàu có.