Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛntl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛntl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc cho thuê hoặc thuê mượn
        Contoh: They offer car rentals at the airport. (Mereka menawarkan sewa mobil di bandara.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến việc cho thuê hoặc thuê mượn
        Contoh: We stayed in a rental apartment. (Kami tinggal di sebuah apartemen sewa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rent' (thuê) kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vực thuê nhà hoặc xe ô tô, nơi bạn có thể thuê các dịch vụ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lease, hire
  • tính từ: leased, hired

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: owned, purchased

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rental property (tài sản cho thuê)
  • rental agreement (hợp đồng thuê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rental of the equipment was expensive. (Sewa peralatan itu mahal.)
  • tính từ: They live in a rental house. (Mereka tinggal di sebuah rumah sewa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who owned a rental business. He rented out various items like cars, houses, and equipment. One day, a tourist came to his town and needed a car for his trip. The man provided a rental car, and the tourist was very happy with the service. This story shows how useful rental services can be.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông kinh doanh cho thuê. Ông cho thuê nhiều mặt hàng khác nhau như xe hơi, nhà ở và thiết bị. Một ngày nọ, một khách du lịch đến thị trấn của ông và cần một chiếc xe cho chuyến đi của mình. Người đàn ông cung cấp một chiếc xe cho thuê, và khách du lịch rất hài lòng với dịch vụ đó. Câu chuyện này cho thấy dịch vụ cho thuê có thể hữu ích như thế nào.