Nghĩa tiếng Việt của từ renter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛn.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛn.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thuê, người thuê nhà
Contoh: The renter must pay the rent on time. (Người thuê phải trả tiền thuê đúng hạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rent', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'rente', có nghĩa là 'thuê'. Kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ký hợp đồng thuê nhà, điều này giúp bạn nhớ được 'renter' là người thuê nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tenant, lessee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: landlord, lessor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- renter's insurance (bảo hiểm của người thuê)
- renter's market (thị trường cho thuê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The renter has the right to peaceful enjoyment of the property. (Người thuê có quyền được sử dụng tài sản trong điều kiện yên bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a renter named John who always paid his rent on time. One day, he found a new apartment that was perfect for him. He signed the lease and became the happiest renter in the city. (Dulu, ada seorang penyewa bernama John yang selalu membayar sewa tepat waktu. Suatu hari, dia menemukan apartemen baru yang sempurna untuknya. Dia menandatangani kontrak sewa dan menjadi penyewa paling bahagia di kota.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thuê tên là John luôn trả tiền thuê đúng hạn. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một căn hộ mới rất hoàn hảo cho mình. Anh ta ký hợp đồng thuê và trở thành người thuê hạnh phúc nhất trong thành phố.