Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ renunciation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˌnʌn.siˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự từ bỏ, sự từ chối
        Contoh: His renunciation of the inheritance was unexpected. (Sự từ chối di sản của anh ta là không được mong đợi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'renuntiatio', từ 'renuntiare' nghĩa là 'tuyên bố từ chối', bao gồm các phần 're-' và 'nuntiare' (thông báo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà đang bị phá dỡ, đại diện cho sự từ bỏ của một quyền lợi hoặc tài sản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: abandonment, rejection, relinquishment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: acceptance, approval, endorsement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • letter of renunciation (thư từ chối)
  • act of renunciation (hành động từ bỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The renunciation of his citizenship was a difficult decision. (Sự từ bỏ quốc tịch của anh ta là một quyết định khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had to make a tough choice. He was offered a great inheritance, but it came with strings attached. After much contemplation, he decided to write a letter of renunciation, stating his refusal to accept the inheritance. This act of renunciation marked a new beginning in his life, free from the burdens of his past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải đối mặt với một sự lựa chọn khó khăn. Anh ta được trao một di sản lớn, nhưng nó có những điều kèm theo. Sau nhiều suy nghĩ, anh ta quyết định viết một bức thư từ chối, tuyên bố sự từ chối chấp nhận di sản. Hành động từ bỏ này đánh dấu một khởi đầu mới trong cuộc đời anh ta, tự do khỏi những gánh nặng của quá khứ.