Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reopen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈoʊ.pən/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈoʊ.pən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mở lại, khai trương lại
        Contoh: The store will reopen next week. (Cửa hàng sẽ mở lại vào tuần tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' là tiền tố có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'open' có nghĩa là 'mở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một cửa hàng đã đóng cửa bỗng nhiên mở cửa lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reopen, restart, resume

Từ trái nghĩa:

  • động từ: close, shut, cease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reopen for business (mở cửa lại để kinh doanh)
  • reopen negotiations (mở lại đàm phán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The museum will reopen after the renovation. (Bảo tàng sẽ mở lại sau khi được sửa chữa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shop that had to close due to some issues. After resolving the problems, the owner decided to reopen the shop with a big celebration. (Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng phải đóng cửa do một số vấn đề. Sau khi giải quyết các vấn đề đó, chủ cửa hàng quyết định mở cửa lại với một buổi lễ kỷ niệm lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng phải đóng cửa do một số vấn đề. Sau khi giải quyết các vấn đề đó, chủ cửa hàng quyết định mở cửa lại với một buổi lễ kỷ niệm lớn.