Nghĩa tiếng Việt của từ reorganize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈɔːrɡənaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈɔːɡənaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tổ chức lại, sắp xếp lại
Contoh: The company decided to reorganize its structure. (Perusahaan itu memutuskan untuk mengatur ulang strukturnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) + 'organize' (tổ chức), từ 'organum' (công cụ, thiết bị) và hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp lại các đồ vật trong phòng để tạo ra sự gọn gàng và hiệu quả hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: restructure, rearrange, reorganise
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reorganize the team (tổ chức lại đội)
- reorganize the schedule (sắp xếp lại lịch trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to reorganize the office to improve efficiency. (Kita perlu mengatur ulang kantor untuk meningkatkan efisiensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company was struggling with its efficiency. The manager decided to reorganize the entire workflow, which led to a significant improvement in productivity. (Dulu kala, sebuah perusahaan kesulitan dengan efisiensinya. Manajer memutuskan untuk mengatur ulang seluruh alur kerja, yang mengarah pada peningkatan signifikan dalam produktivitas.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một hôm, một công ty gặp khó khăn với hiệu suất của mình. Quản lý quyết định tổ chức lại toàn bộ quy trình làm việc, dẫn đến việc cải thiện đáng kể về năng suất.