Nghĩa tiếng Việt của từ reorient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.ɔːrˈiːn.t̬/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.ɒrˈiːn.t̬/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):định hướng lại, xoay chuyển lại
Contoh: The company decided to reorient its strategy. (Công ty quyết định định hướng lại chiến lược của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'orient' (hướng đông, định hướng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc định hướng lại một cái la bàn để tìm hướng đúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: redirect, realign, reposition
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorient, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reorient oneself (định hướng lại bản thân)
- reorient the business (định hướng lại kinh doanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: After the merger, the company had to reorient its focus. (Sau sáp nhập, công ty phải định hướng lại mục tiêu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor lost at sea had to reorient his ship to find the right direction. He used the stars and his compass to reorient and finally found his way home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ lạc một mình trên biển phải định hướng lại con tàu của mình để tìm đúng hướng. Anh ta dùng những vì sao và la bàn để định hướng lại và cuối cùng đã tìm đường về nhà.