Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repairs, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈperz/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpeəz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc sửa chữa, bảo dưỡng
        Contoh: The repairs to the bridge will take two months. (Các công việc sửa chữa cầu sẽ mất hai tháng.)
  • động từ (v.):sửa chữa, khôi phục
        Contoh: He repairs cars for a living. (Anh ta sửa chữa xe để kiếm sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'repair', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'reparer', có nghĩa là 'khôi phục'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cậu thợ sửa chữa đang làm việc trong một cửa hàng sửa chữa, sửa chữa các thiết bị hỏng hóc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: maintenance, restoration
  • động từ: fix, mend, restore

Từ trái nghĩa:

  • động từ: break, damage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under repairs (đang được sửa chữa)
  • make repairs (thực hiện sửa chữa)
  • repair the damage (khắc phục thiệt hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cost of repairs was high. (Chi phí cho việc sửa chữa là cao.)
  • động từ: Can you repair this watch? (Bạn có thể sửa đồng hồ này không?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled mechanic named Jack who specialized in repairs. One day, a mysterious old car was brought to his workshop. Jack worked tirelessly, repairing every part of the car until it was as good as new. The owner was so pleased that he rewarded Jack with a rare vintage part. From that day on, Jack's reputation for excellent repairs grew.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa chữa tài ba tên là Jack chuyên về sửa chữa. Một ngày nọ, một chiếc xe cũ bí ẩn được đưa đến xưởng của anh. Jack làm việc không ngừng nghỉ, sửa chữa từng bộ phận của chiếc xe cho đến khi nó trở nên như mới. Chủ xe rất hài lòng và trao cho Jack một bộ phận cổ đại hiếm hoi. Từ ngày đó, danh tiếng của Jack về các sửa chữa xuất sắc đã lan rộng.