Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reparable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrepərəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrepərəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể sửa chữa được
        Contoh: The damage to the car is reparable. (Kerusakan pada mobil itu bisa diperbaiki.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reparabilis', từ 'reparare' nghĩa là 'sửa chữa', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc đồng hồ bị hỏng mà bạn có thể mang đi sửa chữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fixable, mendable, restorable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: irreparable, unfixable, beyond repair

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reparable damage (thiệt hại có thể sửa chữa được)
  • reparable error (lỗi có thể sửa chữa được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The vase is reparable, so don't worry. (Chiếc bình có thể sửa chữa được, vì vậy đừng lo lắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a broken toy that everyone thought was irreparable. But a clever repairman knew it was reparable. He fixed it, and the toy became the favorite of a little boy. (Dulur waktu, ada mainan yang rusak yang semua orang pikir tidak bisa diperbaiki. Tapi seorang tukang perbaikan pintar tahu itu bisa diperbaiki. Dia memperbaikinya, dan mainan itu menjadi favorit seorang anak kecil.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đồ chơi bị hỏng mà mọi người đều nghĩ là không thể sửa chữa được. Nhưng một người thợ sửa chữa thông minh biết nó có thể sửa chữa. Anh ta sửa nó, và đồ chơi trở thành yêu thích của một cậu bé.