Nghĩa tiếng Việt của từ reparation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrep.əˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌrep.əˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bồi thường, sự sửa chữa
Contoh: The country agreed to pay reparations for the war. (Quốc gia đó đồng ý trả bồi thường cho chiến tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reparationem', từ 'reparare' nghĩa là 'sửa chữa lại', bao gồm các thành phần 're-' (lại) và 'parare' (chuẩn bị, sắp xếp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa chữa một cái gì đó bị hỏng và phân phối lại những gì còn lại để bồi thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: compensation, amends, restitution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: damage, harm, injury
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- war reparations (bồi thường chiến tranh)
- reparation payments (khoản thanh toán bồi thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The treaty included provisions for reparation payments. (Hiệp ước bao gồm các điều khoản về thanh toán bồi thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a kingdom had to make reparations for the damage caused by its army. The king ordered a fair distribution of resources to repair the harm done, ensuring that every affected village received the necessary help. This act of reparation helped restore peace and trust among the people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vương quốc phải bồi thường thiệt hại do quân đội của nó gây ra. Vị vua ra lệnh phân phối tài nguyên công bằng để sửa chữa thiệt hại đã gây ra, đảm bảo mỗi làng bị ảnh hưởng nhận được sự giúp đỡ cần thiết. Hành động bồi thường này giúp hồi phục hòa bình và niềm tin giữa mọi người.