Nghĩa tiếng Việt của từ repartee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrep.ərˈtiː/
🔈Phát âm Anh: /ˌrep.ərˈtiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời đáp nhanh và hài hước, lời đáp mạnh mẽ
Contoh: His quick repartee left everyone laughing. (Rephon: Tang lời đáp nhanh của anh ta khiến mọi người cười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'repartie', từ 'repartir' nghĩa là 'trả lời nhanh chóng', dựa trên 're-' (lại) và 'partir' (chia, phân chia).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận vui vẻ với những lời đáp nhanh và hài hước giữa các thành viên trong một nhóm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wit, retort, quip
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, response
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quick repartee (lời đáp nhanh)
- sharp repartee (lời đáp sắc bén)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her repartee was sharp and witty. (Lời đáp của cô ấy sắc bén và hài hước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a lively debate, John's quick repartee kept the audience entertained. Each witty response he delivered was like a punchline, making the discussion not only informative but also enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc tranh luận sôi nổi, lời đáp nhanh của John giữ cho khán giả thích thú. Mỗi câu trả lời hài hước của anh ta như là một punchline, khiến buổi thảo luận không chỉ mang tính chất thông tin mà còn rất thú vị.