Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riːˈpeɪv/

🔈Phát âm Anh: /riːˈpeɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lát lại, gắn lại
        Contoh: The city decided to repave the old road. (Kota memutuskan untuk merapikan jalan tua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' là tiền tố có nghĩa là 'lại', kết hợp với 'pave' có nghĩa là 'lát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa đường, như khi bạn thấy công nhân đang lát lại một đoạn đường bị hư hỏng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: resurface, repatch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: damage, destroy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repave the road (lát lại đường)
  • repave the surface (lát lại bề mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They will repave the street next week. (Mereka akan merapikan jalan minggu depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old road that needed to be repaved. The town decided to repave it to make it safer for everyone. They worked hard and soon the road was as good as new.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường cũ cần được lát lại. Thị trấn quyết định lát lại nó để làm cho nó an toàn hơn cho mọi người. Họ làm việc chăm chỉ và không lâu con đường trở nên tốt như mới.