Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpeɪ/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trả lại, hoàn trả
        Contoh: She repaid the loan last month. (Cô ấy trả nợ tháng trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'pacare' (làm hài lòng), sau đó phát triển thành 'repay' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn trả lại một khoản nợ hoặc một việc làm tốt để trả ơn cho ai đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: refund, reimburse, compensate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: borrow, owe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repay a debt (trả nợ)
  • repay kindness (trả ơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He promised to repay the money he borrowed. (Anh ta hứa sẽ trả lại số tiền mình vay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who borrowed some money from a friend. He promised to repay it within a year. Throughout the year, he worked hard and saved every penny. Finally, the day came when he could repay the loan. He felt a great sense of relief and gratitude as he handed over the money to his friend.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã vay tiền của một người bạn. Anh ta hứa sẽ trả lại trong vòng một năm. Trong suốt năm đó, anh ta làm việc chăm chỉ và tiết kiệm mọi đồng xu. Cuối cùng, đến ngày anh ta có thể trả nợ. Anh ta cảm thấy một cảm giác nhẹ nhõm và biết ơn khi đưa tiền cho bạn mình.