Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repeat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpiːt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lặp lại, nói lại, thực hiện lại
        Contoh: Please repeat what you just said. (Tolong ulangi apa yang baru saja Anda katakan.)
  • danh từ (n.):lần lặp lại, lần nói lại
        Contoh: This is a repeat of last week's episode. (Ini adalah ulang episode minggu lalu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repetere', gồm 're-' có nghĩa là 'lại' và 'petere' có nghĩa là 'hướng tới, yêu cầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghe một bài hát được lặp lại trên radio, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'repeat'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reiterate, duplicate, reproduce
  • danh từ: repetition, replay

Từ trái nghĩa:

  • động từ: innovate, originate
  • danh từ: novelty, innovation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repeat after me (lặp lại sau tôi)
  • repeat offender (tên phạm nhân lặp lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Can you repeat the question? (Bisakah Anda mengulangi pertanyaan itu?)
  • danh từ: There will be a repeat of the show on Friday. (Akan ada pengulangan pertunjukan pada hari Jumat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who loved to repeat lessons to ensure her students understood. One day, she asked her students to repeat the new vocabulary words. Each student repeated the words, and by the end of the class, everyone remembered them all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích lặp lại bài học để đảm bảo học sinh của cô hiểu. Một ngày nọ, cô yêu cầu học sinh của mình lặp lại những từ vựng mới. Mỗi học sinh đã lặp lại những từ đó, và vào cuối giờ học, tất cả đều nhớ chúng.